Trong tiếng Trung, cấu trúc tân ngữ được chia thành hai loại: Cấu trúc câu với một tân ngữ và cấu trúc câu với hai tân ngữ.
Cấu trúc cơ bản với một tân ngữ trong tiếng Trung là:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: 我吃苹果 Tôi ăn táo.
Trong đó:
Chủ ngữ là 我 tôi
Động từ là 吃 ăn
Tân ngữ là 苹果 táo
Đây là cấu trúc câu phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt hành động và sự tương tác giữa người và người trong tiếng Trung.
>>> Tìm hiểu thêm: Liên từ trong tiếng Trung - Ví dụ và mẹo ghi nhớ nhanh
Trong một số trường hợp, động từ có thể mang hai tân ngữ trong câu. Đặc biệt, trong tiếng Trung có những động từ có thể đi kèm với hai tân ngữ: Một tân ngữ gián tiếp chỉ người và một tân ngữ trực tiếp chỉ vật.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ 1 + Tân ngữ 2
Ví dụ: 他给我一本书
Nghĩa: Anh ấy đưa tôi một cuốn sách.
Tân ngữ 1 我 tôi (gián tiếp chỉ người)
Tân ngữ 2 一本书 một cuốn sách (trực tiếp chỉ vật)
Một số động từ mang hai tân ngữ:
Tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
给 | cho |
送 | tặng |
教 | dạy |
收 | thu |
借 | mượn |
拿 | cầm |
>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ trong tiếng Trung - Mẹo học nhanh và dễ nhớ nhất
Tân ngữ trong tiếng Trung là gì? Bổ ngữ trong tiếng Trung là gì? Mặc dù có sự giống nhau về hình thức, tân ngữ và bổ ngữ trong tiếng Trung có sự khác biệt quan trọng về chức năng là ý nghĩa.
Tân ngữ | Bổ ngữ | |
Chức năng | Động từ tác động đến đối tượng trả lời cho câu hỏi “ai?”, “cái gì?” | Bổ sung thêm thông tin về hành động, tình trạng của động từ, trả lời cho câu hỏi “Bao nhiêu?”, “Như thế nào?”, “bao lâu?” |
Ý nghĩa | Giúp làm rõ đối tượng của hành động | Giúp làm rõ cách thức hoặc mức độ của hành động |
Ví dụ | Đọc sách. Đọc cái gì? | Ăn ba bát. Chạy bao lâu? |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách nói khoảng thời gian trong tiếng Trung qua ví dụ dễ nhớ
Hiểu và sử dụng thành thạo tân ngữ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn tăng độ chính xác khi nói và viết. Luyện tập mỗi ngày để giao tiếp tự nhiên và mạch lạc hơn nhé!
Bình Luận