logo mobile website Inminhkhoi.com

Bảng chữ cái tiếng Úc - Tìm hiểu đặc điểm và cách sử dụng

Gia Lâm - 1 Tháng 5, 2025

Trong tiếng Úc, bảng chữ cái đóng vai trò quan trọng trong việc học phát âm và giao tiếp. Việc nắm vững các chữ cái và cách sử dụng chúng giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ.

Nước Úc nói tiếng gì?

Nước Úc nói tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ chính, phổ biến nhất tại quốc gia này, nó được sử dụng trong các lĩnh vực chính trị, giáo dục, kinh doanh và truyền thông. Ngoài ra, Úc còn có nhiều ngôn ngữ khác bởi cộng đồng người nhập cư và người bản địa. Tuy nhiên, tiếng Anh vẫn là ngôn ngữ chính.

Nước Úc nói tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ chính, phổ biến nhất tại quốc gia này
Nước Úc nói tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ chính, phổ biến nhất tại quốc gia này

Tiếng Úc có giống tiếng Anh không?

Tiếng Úc có nhiều điểm tương đồng với tiếng Anh chuẩn nhưng cũng có một số khác biệt đáng kể. Dưới đây là những điểm khác nhau, cần được phân biệt giữa tiếng Anh Úc và tiếng Anh Anh, Anh Mỹ:

Cách phát âm: Giọng Úc có âm điệu, nhịp điệu đặc trưng. Cách phát âm những nguyên âm trong tiếng Úc cũng có đôi chút khác biệt so với tiếng Anh.

Từ vựng: Người Úc có một số từ vựng, tiếng lóng riêng trong giao tiếp. Chẳng hạn như arvo (chiều) hoặc bush (rừng) và thongs (dép xỏ ngón) là những từ vựng mà tiếng Anh Anh, Anh Mỹ không có.

Chính tả: Có một số từ trong tiếng Australia có cách viết khác với tiếng Anh Anh, Anh Mỹ. Chẳng hạn như Colour thay vì Color, hoặc Centre thay vì Center.

Như vậy, dù tiếng Úc có nhiều điểm tương đồng với tiếng Anh giúp người nói hiểu nhau dễ dàng nhưng vẫn có khác biệt nhất định về phát âm, từ vựng và những quy tắc ngữ pháp.

Bảng chữ cái tiếng Úc có bao nhiêu chữ?

Bảng chữ cái tiếng Úc bao gồm 26 ký tự được sắp xếp theo thứ tư từ a – z và 10 chữ số cơ bản từ 0 – 9.

Các chữ cái: A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z.

Các chữ số: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.

Bảng chữ cái tiếng Úc bao gồm 26 ký tự được sắp xếp theo thứ tư từ a – z và 10 chữ số
Bảng chữ cái tiếng Úc bao gồm 26 ký tự được sắp xếp theo thứ tư từ a – z và 10 chữ số

Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Australia chuẩn

Để phát âm chuẩn, dưới đây là phiên âm của các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Australia:

Nguyên âm

Có 5 nguyên âm trong tiếng Úc gồm: A, E, I, O, U. Ngoài ra, chữ Y đôi khi được sử dụng như một nguyên âm.

#

Nguyên Âm

Cách phát âm

1

A

/æ/

/ɑː/

/eɪ/

2

E

/e/

/iː/

/ɛ/

3

I

/ɪ/

/aɪ/

4

O

/ɒ/

/əʊ/

/ɔː/

5

U

/ʌ/

/juː/

/uː/

6

Y

/ɪ/

/aɪ/

Phụ âm

Có tổng 21 phụ âm trong bảng chữ cái Úc gồm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z.

#

Phụ Âm

Cách phát âm

1

B

/b/

2

C

/k/

/s/

3

D

/d/

4

F

/f/

5

G

/ɡ/

/dʒ/

6

H

/h/

7

J

/dʒ/

8

K

/k/

9

L

/l/

10

M

/m/

11

N

/n/

12

P

/p/

13

Q

/kw/

14

R

/r/

15

S

/s/

/z/

16

T

/t/

17

V

/v/

18

W

/w/

19

X

/ks/

/ɡz/

20

Y

/j/

21

Z

/z/

Chữ số

Có 10 chữ số cơ bản trong tiếng Anh Úc: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.

Bằng số 

Bằng chữ 

Phát âm

0

Zero

/ˈzɪəroʊ/

1

One

/wʌn/

2

Two

/tuː/

3

Three

/θriː/

4

Four

/fɔːr/

5

Five

/faɪv/

6

Six

/sɪks/

7

Seven

/ˈsɛvən/

8

Eight

/eɪt/

9

Nine

/naɪn/

Mẹo học bảng chữ cái Úc và tiếng Anh Úc nhanh

Đối với những người có ý định nhập cư, du học hoặc lao động lâu dài tại úc thì việc học tiếng Anh Úc chuẩn rất quan trọng. Bạn có thể áp dụng các mẹo sau để thành thạo tiếng Úc trong thời gian ngắn nhất, đảm bảo giao tiếp hiệu quả với người bản xứ:

1/ Học bảng chữ cái qua lời bài hát

Trước tiên hãy học thuộc bảng chữ cái qua lời bài hát, xem phim và đọc sách. Càng luyện nghe – viết nhiều bạn càng dễ phân biệt các từ, tăng tự tin khi giao tiếp với người bản địa.

2/ Phát âm chậm như người Úc

Phong thái và nhịp điệu nói chuyện của người Úc khác hoàn toàn so với người Anh hay người Mỹ. Họ nói chậm rãi, các nguyên âm thường được kéo dài ra.

Vì vậy khi giao tiếp với người Úc bạn cũng nên phát âm chậm, tránh nói quá nhanh vì họ không hiểu đâu.

Phong thái và nhịp điệu nói chuyện của người Úc khác hoàn toàn so với người Anh
Phong thái và nhịp điệu nói chuyện của người Úc khác hoàn toàn so với người Anh

3/ Không phát âm chữ cái cuối cùng của từ

Một trong các đặc điểm riêng của tiếng Úc chính là không phát âm chữ cái cuối cùng. Chẳng hạn như:

Trying đọc thành Tryin.

Meeting đọc thành Meetin.

What đọc thành Wha.

4/ Đổi vần er và oo khi phát âm

Người Úc có thói quen đổi vần er thành eh và vần oo thành ew. Bạn cần đặc biệt lưu ý tới chi tiết này khi giao tiếp. Ví dụ:

Super thành Supah

After thành Aftah.

Dinner thành Dinnah.

Order thành Ordah.

Pool thành Pewl.

School thành Skewl.

Cool thành Kewl.

5/ Tìm hiểu tiếng lóng ở Úc

Có một số từ vựng riêng chỉ được người Úc sử dụng mà bạn không thể bỏ qua gồm:

Lolly: Kẹo.

Serviette: Giấy ăn.

G’day: Chào hỏi tương tự như Hello.

Mate: Bạn bè.

How ya doing: Bạn có khỏe không? Tương tự như How are you.

Full sick: Tuyệt vời. Tương tự như awesome.

Bloke: Chàng trai hoặc người đàn ông.

Cuppa: 1 tách trà hoặc cà phê.

Fortnight: 2 tuần.

Crikey: Ngạc nhiên.

No worries: Không sao đâu. Tương tự với Don’t worry.

To be crook: Ốm, bất an.

>>> Tìm hiểu thêm: 

Bảng chữ cái Calligraphy đẹp và dễ học cho người mới

Tìm hiểu bảng chữ cái tiếng Việt chi tiết theo quy định mới

Bảng chữ cái tiếng Úc không chỉ giúp bạn học phát âm chuẩn, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp trong các tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên!

Bình Luận