Trong tiếng trung, bạn có thể sử dụng các từ chỉ thời gian cụ thể để diễn đạt khoảng thời gian. Một số từ phổ biến bao gồm:
现在 (xiànzài): bây giờ
昨天 (zuótiān): hôm qua
今天 (jīntiān): hôm nay
明天 (míngtiān): ngày mai
上周 (shàng zhōu): tuần trước
下周 (xià zhōu): tuần tới
这个月 (zhège yuè): tháng này
下个月 (xià gè yuè): tháng tới
Ví dụ:
明天我要去面试。(Míngtiān wǒ yào qù miànshì.) nghĩa là “Ngày mai tôi sẽ đi phỏng vấn”
下周我和他将去看电影。(Xià zhōu wǒ hé tā jiāng qù kàn diànyǐng.) nghĩa là “Tuần tới tôi và anh ấy sẽ đi xem phim.
Khi áp dụng cách nói khoảng thời gian trong tiếng trung bằng cách sử dụng các từ chỉ thời gian cụ thể ở trên. Bạn cần lưu ý chắc chắn rằng mình sử dụng từ phù hợp với thời điểm diễn đạt để tránh sự nhầm lẫn cho người nghe.
Bạn cũng có thể diễn đạt khoảng thời gian trong tiếng trung bằng cách sử dụng các cụm từ mô tả khoảng thời cụ thể. Các cấu trúc phổ biến như:
从……到…… (cóng… dào…): từ… đến…
在……之前 (zài… zhīqián): trước khi…
在……之后 (zài… zhīhòu): sau khi…
Ví dụ:
我从早上八点到晚上九点都在医院。(Wǒ cóng zǎoshang bā diǎn dào wǎnshàng jiǔ diǎn dōu zài yīyuàn.). Nghĩa là “Tôi đã ở bệnh viện từ 8 giờ sáng tới 9 giờ tối”.
她到达之前我正在公园等着。(Tā dàodá zhīqián wǒ zhèngzài gōngyuán děngzhe.) nghĩa là “Tôi đã đợi ở công viên trước khi cô ấy đến”.
Sử dụng câu cảm thán cũng là một cách nói khoảng thời gian trong tiếng Trung nhằm diễn tả ngữ cảnh một cách sinh động hơn. Cách nói này thường được người địa phương sử dụng trong đời sống giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
我已经等你三个小时了! (Wǒ yǐjīng děng nǐ sān gè xiǎoshíliǎo!) nghĩa là “Tôi đã đợi bạ được ba tiếng đồng hồ rồi”
这几天真热!(Zhè jǐ tiān zhēn rè!) nghĩa là “Mấy ngày này thật nóng!”.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Trung có khó không? Giải đáp mọi thắc mắc
Để diễn đạt giờ trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng các cấu trúc đơn giản như “X giờ”.
一点 (yī diǎn): 1 giờ
两点 (liǎng diǎn): 2 giờ
三点 (sān diǎn): 3 giờ
四点 (sì diǎn): 4 giờ
Ví dụ:
现在已经四点了。(Xiànzài yǐjīng sì diǎnle.) nghĩa là “Bây giờ là 4 giờ”.
巴士将于明天早上 7 点出发。(Bāshì jiāng yú míngtiān zǎoshang 7 diǎn chūfā.) nghĩa là “Xe khách sẽ xuất phát vào 7 giờ sáng mai”.
Để cải thiện khả năng sử dụng khoảng thời gian và diễn đạt giờ trong tiếng Trung, bạn có thể tham khảo một số mẹo được chúng tôi tổng hợp như sau:
Việc thường xuyên luyện tập cách nói khoảng thời gian trong tiếng trung chính là chìa khóa thành công cho mọi người khi theo đuổi loại ngôn ngữ này. Việc thường xuyên thực hành sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng đúng cách. Bạn có thể thử viết các câu hoặc đoạn văn ngắn sử dụng các từ và cấu trúc chỉ thời gian mà bạn đã học.
Hãy tạo cho bản thân một lịch trình cụ thể cho việc luyện tập cách nói thời gian trong tiếng Trung để duy trì được tần suất thường xuyên. Từ đó nhanh chóng cải thiện khả năng nói sử dụng khoảng thời gian của mình.
Hãy tạo một danh sách các từ và cấu trúc chỉ thời gian mà bạn gặp khi giao tiếp hàng ngày để dễ dàng cho việc ghi nhớ. Bạn có thể phân loại theo chủ đề như thời gian trong ngày, ngày trong tuần, tháng trong năm để dễ dàng ôn tập hơn.
Tham gia các lớp học hoặc các đoạn hội thoại thực tế với người bản địa sẽ giúp bạn ghi nhớ cách nói giờ trong tiếng trung và cách nói khoảng thời gian một cách tự nhiêN Hãy tìm kiếm các câu lạc bộ ngôn ngữ hoặc nhóm học trực tuyến nơi bạn có thể thực hành giao tiếp với những người khác. Từ đó bạn sẽ quen với việc sử dụng các cụm từ thời gian trong ngữ cảnh thực tế.
>>> Tìm hiểu thêm: Lộ trình học tiếng Trung bài bản cho người mới bắt đầu
Hiểu rõ cách nói khoảng thời gian trong tiếng Trung sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ tự nhiên hơn!
Bình Luận