Tiếng Pháp được chia thành 3 giai đoạn chính:
Tiếng Pháp cổ đại (Old French): Từ thế kỷ Ĩ đến XIV, chịu ảnh hưởng của người Viking và Norman, dẫn đến nhiều từ mượn của tiếng Bắc Âu.
Tiếng Pháp trung đại (Middle French): Từ thế kỷ XV đến XVI, trải qua nhiều sự thay đổi về ngữ âm và ngữ pháp, tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ của văn hóa và giáo dục.
Tiếng Pháp hiện đại (Modern French): Từ thế kỷ XVII đến nay, ngôn ngữ đã được chuẩn hóa và có sức ảnh hưởng trên toàn thế giới.
Bảng chữ cái của tiếng Pháp gồm 26 chữ cái, cụ thể như sau:
STT | Chữ cái | Tên gọi | Phiên âm (IPA) | STT | Chữ cái | Tên gọi | Phiên âm (IPA) |
1 | Aa | a | [a] | 14 | Nn | enne | [ɛn] |
2 | Bb | bé | [be] | 15 | Oo | o | [o] |
3 | Cc | cé | [se] | 16 | Pp | pé | [pe] |
4 | Dd | dé | [de] | 17 | | qu | [ky] |
5 | Ee | e | [ə] | 18 | Rr | erre | [ɛʁ] |
6 | Ff | effe | [ɛf] | 19 | Ss | esse | [ɛs] |
7 | Gg | gé | [ʒe] | 20 | Tt | té | [te] |
8 | Hh | ache | [aʃ] | 21 | Uu | y | [y] |
9 | Ii | i | [i] | 22 | Vv | vé | [ve] |
10 | Jj | ji | [ʒi] | 23 | Ww | double vé | [dublə ve] |
11 | Kk | ka | [ka] | 24 | Xx | ixe | [iks] |
12 | Ll | elle | [ɛl] | 25 | Yy | i grec | [iɡʁek] |
13 | Mm | emme | [ɛm] | 26 | Zz | zedge | [zɛd] |
Ngôn ngữ này có nhiều điểm thú vị:
Các loại danh từ và giới từ được chia thành hai giới tính là giống đực (masculin) và giống cái (féminin), điều này ảnh hưởng tới các từ đi kèm như tính từ hay mạo từ. Ví dụ: “le chat” (con mèo – giống đực) và “la chatte” (con mèo – giống cái).
Điểm đặc biệt thứ hai là tính từ thường sẽ đi sau danh từ và phải phù hợp với giới và số lượng của danh từ đó. Ngoài ra, động từ được chia theo ngôi và phải phù hợp với chủ ngữ. Ví dụ: “parler” (nói) có dạng “je parle” (tôi nói) và “tu parles” (bạn nói).
Trong tiếng Pháp, thân mật và trang trọng cũng được diễn đạt theo hai cách khác nhau. Ví dụ: “vous” (trang trọng) và “tu” (thân mật).
Hơn hết, tiếng Pháp là ngôn ngữ quan trọng có sức ảnh hưởng tầm thế giới, được nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Liên minh Châu Âu và NATO sử dụng.
>>> Tìm hiểu thêm: Top app học tiếng Pháp miễn phí giúp học nhanh và hiệu quả
Đối với những bạn học viên đang theo đuổi hay người yêu thích ngôn ngữ Pháp có thể sẽ thích thú về sự thật sau đây:
Nó thường được biết đến với cái tên “ngôn ngữ của tình yêu” nhờ âm điệu du dương và cách diễn đạt tinh tế, mang đậm tính nghệ thuật.
Thực tế ngôn ngữ này không phải là ngôn ngữ gốc của Pháp. Mà trước đó có nhiều từ mượn của ngôn ngữ khác, nhiều nhất là từ tiếng Latin và tiếng Bắc Âu, từ đó vốn từ vựng thêm phong phú.
Ngôn ngữ này có nhiều trọng âm và phương ngữ mà nhiều ngôn ngữ khác không có, chẳng hạn như âm “r” và các nguyên âm mũi.
Trong tiếng Pháp, hệ thống số đếm rất phức tạp, ví dụ như 1: un; 10: dun; 70: soixante-dix (60 + 10); 99: quatre-vingt-dix-neuf (4 x 20 + 10 – 1).
Tiếng Pháp có từ dài nhất và ngắn nhất, đó là từ “anticonstitutionnellement” có 25 chữ cái, nhưng đây không phải từ dài nhất mà là thuật ngữ kkhôngcos trong từ điển “”thiamine – aminométhylpyrimidinylhydroxyéthylméthythiazolium” với 49 chữ cái. Ngược lại từ ngắn nhất của ngôn ngữ này là nguyên âm “oiseau”.
Một điều khá bất ngờ là các chữ cái K và W, tuy xuất hiện trong bảng chữ cái Pháp nhưng lại chỉ dùng ở các từ mượn. Vì thế, khi dịch tiếng Anh sang tiếng Pháp, bạn nên tránh sử dụng W, ví dụ như: Warsaw thành Varsovie, Wales thành le pays de Galles. Mặt khác, chữ K được dùng phổ biến trong các tiền tố như kilo, xuất hiện trong các từ như kilomètre, kilogramme, kilohertz và kilowatt.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Pháp có khó không? Bí quyết học nhanh và hiệu quả
Dù bạn đang học tiếng Pháp hay chỉ mới bắt đầu tìm hiểu, câu hỏi “Tiếng Pháp là gì?” luôn gợi mở những khám phá thú vị về một ngôn ngữ đậm chất thơ, nghệ thuật và văn hóa toàn cầu. Hãy để tiếng Pháp chạm đến trái tim bạn theo cách riêng của nó.
Bình Luận