-Pédoncule nghĩa là phần cuống, đọc /pe.dɔ̃.kyl/;
-Pistil chỉ nhuỵ hoa, đọc là /pis.til/;
-Pétale là phần cánh, phát âm /pe.tal/;
-Étamine chỉ phần nhị, đọc là /e.ta.min/.
Việc đặt từ vựng chỉ tên các loài hoa Tiếng Pháp vào câu thế nào bạn cũng phải chú ý. Theo ngôn ngữ của quốc gia Tây Âu, hoa là danh từ và đếm được nên cần phải có hậu tố chỉ số nhiều/số ít.
Tương tự với Tiếng Anh, bạn sẽ thêm “s” khi chỉ nhiều bông hoa cùng một lúc. Chẳng hạn nếu bạn muốn nói hai bông hoa cẩm tú cầu thì phải dùng “deux hortensias”.
Bạn không được phép dùng riêng tên của các loài hoa mà phải có mạo từ đứng trước. Người Pháp thường sử dụng “la”, “le”, “une”, “les” ví dụ như “La rose”.
>>> Tìm hiểu thêm:
Tìm hiểu các chứng chỉ Tiếng Pháp phổ biến cho người học
Tổng hợp quốc gia sử dụng Tiếng Pháp phổ biến nhất hiện nay
Những tên loài hoa Tiếng Pháp là biểu tượng của sự tinh tế và lãng mạn. Chúng không chỉ đẹp mà còn mang đậm những thông điệp tình yêu, hòa bình. Nếu bạn yêu hoa và yêu ngôn ngữ Pháp, hãy để những tên hoa này thêm phần thú vị trong hành trình học hỏi của bạn.
Bình Luận