Từ này sử dụng để chào hỏi nhau vào mọi thời điểm trong ngày. Chú ý rằng, Sawadika được phụ nữ sử dụng. Trong khi đó, nam giới khi chào nhau sẽ nói สวัสดีครับ (sawasdee khrap).
Tiếng Thái có rất nhiều từ phân biệt cách dùng cho nam và nữ. Điều này thể hiện nét văn hóa và truyền thống của dân tộc. Sử dụng đúng, phù hợp văn cảnh chính là sự tôn trọng dành cho đối phương.
Dưới đây là 10 ví dụ về cách sử dụng “สวัสดีค่ะ” (Sawadika) trong tiếng Thái, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt trong từng tình huống giao tiếp:
สวัสดีค่ะ ทุกคน – Sawadika thuk khon – Xin chào mọi người.
สวัสดีค่ะ คุณครู – Sawadika khun khru – Chào thầy/cô giáo.
สวัสดีค่ะ ยินดีที่ได้พบคุณ – Sawadika, yin-dee thi dai phop khun – Xin chào, rất vui được gặp bạn.
สวัสดีค่ะ ขออนุญาตถามหน่อย – Sawadika, kho anu-yat tham noi – Xin chào, cho phép tôi hỏi một chút.
สวัสดีค่ะ คุณพ่อกลับมาแล้ว – Sawadika, khun pho klap ma laeo – Chào ba, ba đã về rồi.
สวัสดีค่ะ คุณมีเวลาสักครู่ไหม – Sawadika, khun mi wela sak khru mai – Chào bạn, bạn có chút thời gian không?
สวัสดีค่ะ ลูกค้าทุกท่าน – Sawadika, luk kha thuk than – Xin chào quý khách.
สวัสดีค่ะ พี่สาว คิดถึงจังเลย – Sawadika, phi sao, khit thueng chang loei – Chào chị, nhớ chị quá.
สวัสดีค่ะ วันนี้อากาศดีมากเลย – Sawadika, wan-nee a-kat dee mak loei – Xin chào, hôm nay thời tiết thật đẹp.
สวัสดีค่ะ เรามาเริ่มประชุมกันเถอะ – Sawadika, rao ma roem pra-chum kan tho – Chào mọi người, chúng ta bắt đầu cuộc họp thôi.
>>> Tìm hiểu thêm:
Khun pi tiếng Thái là gì? Ý nghĩa và cách dùng đúng chuẩn
Học tiếng Thái có khó không? Chia sẻ kinh nghiệm và mẹo học
Hiểu sawadika tiếng Thái là gì sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và tạo thiện cảm khi đến Thái Lan. Tiếp tục học thêm những câu giao tiếp đơn giản khác để tự tin hơn nhé!
Bình Luận