Từ này sẽ thường được dùng khi bạn đang nói chuyện hay gọi những người lớn tuổi hơn mình. Tuy nhiên chỉ áp dụng trong những mối quan hệ thân thiết nhưng vẫn cần giữ phép lịch sự. Không nên dùng Khun pi đối với người không thân, cấp trên, xã giao.
>>> Tìm hiểu thêm: Dịu kha tiếng Thái nghĩa là gì? Giải thích dễ hiểu nhất
Một số ví dụ về cách dùng Khun pi được áp dụng trong văn cảnh phù hợp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa:
คุณพี่สบายดีไหมคะ – Khun pi sa-bai dee mai kha? – Anh/chị có khỏe không?
ขอบคุณมากค่ะ คุณพี่ – Khob khun mak kha, khun pi – Cảm ơn anh/chị rất nhiều.
คุณพี่จะไปไหนคะ – Khun pi ja pai nai kha? – Anh/chị sẽ đi đâu?
คุณพี่ทำงานอยู่ที่ไหนคะ – Khun pi tham ngaan yu thi nai kha? – Anh/chị làm việc ở đâu?
คุณพี่ชอบดื่มกาแฟหรือเปล่าคะ – Khun pi chop duem ga-fae rue plao kha? – Anh/chị có thích uống cà phê không?
คุณพี่ช่วยแนะนำร้านอาหารอร่อยๆ ได้ไหมคะ – Khun pi chuai nae-nam ran a-han aroi aroi dai mai kha? – Anh/chị có thể giới thiệu quán ăn ngon được không?
คุณพี่แต่งตัวสวยมากค่ะ – Khun pi taeng tua suai mak kha – Chị ăn mặc đẹp quá.
คุณพี่จะไปเที่ยวกับเราด้วยไหมคะ – Khun pi ja pai thiao kap rao duai mai kha? – Anh/chị có đi du lịch cùng chúng tôi không?
คุณพี่ทำอาหารเก่งจังค่ะ – Khun pi tham a-han keng jang kha – Anh/chị nấu ăn giỏi thật đấy.
คุณพี่อายุเท่าไหร่แล้วคะ – Khun pi a-yu thao rai laeo kha? – Anh/chị bao nhiêu tuổi rồi?
>>> Tìm hiểu thêm: Học tiếng Thái có khó không? Chia sẻ kinh nghiệm và mẹo học
Hiểu rõ khun pi tiếng Thái là gì sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người Thái. Tiếp tục tìm hiểu thêm những cách xưng hô khác để giao tiếp ngày càng lưu loát!
Bình Luận