Ra vẻ mô tả hành động thể hiện một thái độ hoặc bộ dạng nhằm tạo ấn tượng về sự tự tin, nghiêm túc hoặc quyền lực, dù có thể không thực sự như vậy.
Ví dụ:
Anh ta luôn ra vẻ là người có quyền lực trong công ty.
Cô ấy ra vẻ là người biết tất cả mọi thứ nhưng lại không làm được gì.
Anh ấy cố gắng ra vẻ lạnh lùng trước mặt mọi người.
Ra dẻ là từ sai chính tả, không có nghĩa trong từ điển tiếng Việt. Từ này xuất phát từ việc nhầm lẫn phát âm, dẫn đến việc viết sai chính tả.
Nhầm lẫn giữa “ra vẻ” và “ra dẻ” thường do cách phát âm tương tự nhau trong giao tiếp. Tuy nhiên, chỉ có “ra vẻ” là từ đúng chính tả, còn “ra dẻ” là lỗi sai cần tránh.
>>> Tìm hiểu thêm:
Điên rồ hay ra điền dồ đúng chính tả
Ma trơi hay ma chơi đúng chính tả
Viết đúng ra vẻ sẽ giúp câu văn trở nên chuẩn mực và dễ hiểu hơn. Tránh sử dụng ra dẻ để không làm giảm chất lượng ngôn ngữ của bài viết.
Bình Luận