Từ Na kha có thể sử dụng trong những trường hợp như sau:
Nói chuyện với những người lớn tuổi, sếp
Nhờ vả ai đó làm chuyện gì đó giúp bạn
Tuy nhiên cần chú ý, từ này thường được nữ giới sử dụng để giao tiếp. Đối với nam giới, cũng ý nghĩa này nhưng họ không dùng Na kha mà dùng “krub” (ครับ).
Sau đây là một số ví dụ về việc sử dụng cụm từ Na kha – Na ka kèm theo nghĩa tiếng Việt và phiên âm chuẩn:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
ขอบคุณนะคะ | khộp-khun-na-khá | Cảm ơn nhé (dùng lịch sự) |
สวัสดีค่ะ นะคะ | sa-wạt-di-kha-na-khá | Xin chào (rất lịch sự và thân thiện) |
ขอโทษนะคะ | khỏ-thôt-na-khá | Xin lỗi nhé (nói nhẹ nhàng, lịch sự) |
ช่วยหน่อยนะคะ | chuôi-nọi-na-khá | Giúp tôi với nhé (cầu khẩn một cách lịch sự) |
เข้าใจไหมคะ นะคะ | khào-chai-mái-kha-na-khá | Bạn hiểu không? (sử dụng thêm “naka” để làm câu hỏi trở nên nhẹ nhàng, dễ chịu hơn) |
รอสักครู่นะคะ | ro-sặc-khrû-na-khá | Chờ một chút nhé |
ไม่เป็นไรนะคะ | mài-bên-rai-na-khá | Không sao đâu nhé (an ủi nhẹ nhàng) |
>>> Tìm hiểu thêm:
Lò ma tiếng Thái là gì? Ý nghĩa tâm linh ít người biết
Khap bun kha tiếng Thái nghĩa là gì? Tìm hiểu văn hóa Thái
Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ Na kha tiếng Thái là gì, cách dùng và ý nghĩa sâu sắc của nó trong văn hóa ứng xử thường ngày của người dân Thái Lan.
Bình Luận