Hứa Doãn đồng ý, nghĩ rằng nếu cô gái không đẹp, ông vẫn có thể dùng tiền bạc bù đắp. Cuộc hôn nhân nhanh chóng thành. Tuy nhiên, khi thấy vợ – Nguyễn Thị – nhan sắc kém, ông thất vọng, hỏi về "tứ đức".
Nguyễn Thị tự nhận chỉ thiếu "Dung", nhưng giải thích: "Công" không cần may vá khi có hàng sẵn; "Ngôn" là biết nói đúng lúc; "Hạnh" là lấy niềm vui của chồng làm hạnh phúc. Nàng phản biện rằng vẻ đẹp ngoại hình có thể sửa, nhưng tâm tính xấu mới đáng lo, và hỏi ngược Hứa Doãn về "Bách hạnh". Ông tự hào đáp đủ cả, nhưng bị vợ vạch trần: thiếu "Đức" vì trọng sắc hơn nhân.
Hứa Doãn xấu hổ, nhớ lời Bảo Thúc khen Nguyễn Thị nhân hậu, quyết tâm trân trọng nàng. Ông đưa vợ đi cải thiện nhan sắc, từ đó yêu thương, kính trọng vợ, sống hạnh phúc bền lâu.
Một ông lão gần đó, biết chuyện, dạy con cháu: Cái đẹp có hạn, cái nết vô cùng. Người chỉ dựa vào sắc đẹp dễ bị đối xử tệ khi nhan sắc tàn phai, nhưng cái nết bền vững, cảm hóa lòng người. Tuy nhiên, ông cũng thừa nhận thực tế: nhiều người vẫn chuộng vẻ ngoài, nên cần chăm chút cả sắc lẫn nết để tránh thiệt thòi.
Bài học: Truyện "Lành nhớ Dở quên" nhấn mạnh giá trị của lòng tốt, nhân hậu và sự tha thứ. Vẻ đẹp tâm hồn vượt trội hơn nhan sắc bề ngoài, nhưng trong xã hội, cả hai cần hài hòa để cuộc sống trọn vẹn. Câu chuyện khuyên ta nhớ điều lành, quên điều dở, trân trọng những giá trị sâu sắc trong cuộc đời.
Qua câu chuyện Lành nhớ Dở quên, người đọc nhận ra giá trị đạo đức truyền thống mà cha ông ta gửi gắm. Truyện không chỉ giải trí mà còn giáo dục con người sống thiện lương, công bằng và biết trân trọng sự thật – những giá trị luôn trường tồn theo thời gian.
Khám phá thêm
Bình Luận