logo mobile website Inminhkhoi.com

Khám phá hệ thống từ đồng nghĩa tiếng Việt dễ hiểu, dễ nhớ

Gia Lâm - 29 Tháng 4, 2025

Từ đồng nghĩa tiếng Việt xuất hiện khắp mọi lĩnh vực, giúp ngôn ngữ trở nên linh hoạt và sắc sảo hơn. Hãy cùng khám phá định nghĩa, vai trò và cách dùng từ đồng nghĩa hiệu quả!

Từ đồng nghĩa tiếng Việt là gì?

Từ đồng nghĩa là những từ có ý nghĩa tương đồng hoặc gần giống nhau, nhưng có thể khác nhau về cách diễn đạt, sắc thái hoặc mức độ tình cảm. Dù có sự khác biệt về hình thức, các từ đồng nghĩa vẫn có khả năng thay thế lẫn nhau trong một số ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, từ đồng nghĩa có thể mang đến những cảm xúc, thái độ hoặc ngữ điệu khác nhau. Tất nhiên, loại từ này có thể bao gồm cả tính, danh và động từ.

Từ đồng nghĩa là những từ có ý nghĩa tương đồng hoặc gần giống nhau
Từ đồng nghĩa là những từ có ý nghĩa tương đồng hoặc gần giống nhau

Phân loại từ đồng nghĩa

Để hiểu rõ hơn về cách mà từ đồng nghĩa hoạt động, chúng ta có thể phân loại chúng thành những nhóm khác nhau dựa trên mức độ tương đồng về nghĩa và sắc thái cảm xúc. Dưới đây là các loại từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Việt:

Phân loại từ đồng nghĩa dựa trên mức độ tương đồng về nghĩa và sắc thái cảm xúc
Phân loại từ đồng nghĩa dựa trên mức độ tương đồng về nghĩa và sắc thái cảm xúc

Từ đồng nghĩa hoàn toàn

Đây là những từ có ý nghĩa giống nhau một cách tuyệt đối và có thể thay thế cho nhau trong bất kỳ ngữ cảnh nào mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Những từ này chỉ khác nhau về mặt hình thức, nhưng bản chất của chúng là giống nhau.

Ví dụ:

Xe lửa – tàu hỏa: Cả hai từ đều chỉ phương tiện giao thông chạy trên đường ray và có thể thay thế nhau trong mọi ngữ cảnh.

Cha – bố: Cả hai từ đều dùng để chỉ người đàn ông sinh ra hoặc nuôi dưỡng mình, có thể dùng thay thế mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.

Từ đồng nghĩa không hoàn toàn

Là những từ có nghĩa tương tự nhau, nhưng vẫn có sự khác biệt nhỏ về sắc thái biểu cảm, cảm xúc hoặc ngữ cảnh sử dụng. Các từ này có thể không thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong mọi trường hợp, vì chúng có thể mang theo cảm xúc hoặc sự nhấn mạnh khác nhau.

Ví dụ:

Chết – qua đời – hi sinh: Mặc dù đều chỉ cái chết, nhưng chết là cách diễn đạt trung tính, qua đời là cách nói trang trọng, nhẹ nhàng hơn. Còn hi sinh thường chỉ cái chết vì một mục đích cao cả.

Ăn – xơi – dùng: Ăn là cách diễn đạt thông thường, xơi có tính chất suồng sã hơn, còn dùng là cách nói lịch sự, trang trọng hơn trong một số tình huống.

>>> Tìm hiểu thêm: Lỗi phát âm trong tiếng Việt, nguyên nhân và cách khắc phục

Bài tập về từ đồng nghĩa tiếng Việt

Dưới đây là một số dạng bài tập về từ đồng nghĩa trong Tiếng Việt:

Dạng 1: Tìm từ đồng nghĩa

Câu 1: Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với những từ còn lại?

  1. Kêu
    B. Hét
    C. La
    D. Thì thầm

Câu 2: Dòng nào chỉ các từ đồng nghĩa?

  1. Mở, đóng, mở cửa, khép
    B. Lập kế hoạch, dự kiến, lên kế hoạch, tính toán
    C. Yêu thương, quý mến, thương yêu, ghét bỏ
    D. Khó khăn, thử thách, chông gai, dễ dàng

Câu 3: Từ nào không đồng nghĩa với từ thành công?

  1. Đạt được
    B. Thắng lợi
    C. Bại trận
    D. Thành tựu

Câu 4: Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ tươi mát?

  1. Khô khan
    B. Héo úa
    C. Mát mẻ
    D. Nóng bức

Câu 5: Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ cảm xúc?

  1. Tình cảm
    B. Trạng thái
    C. Sự kiện
    D. Cảm nhận

Câu 6: Nhóm từ nào đồng nghĩa với từ trong sạch?

  1. Sạch sẽ, gọn gàng, tươm tất
    B. Bẩn thỉu, dơ bẩn, ô uế
    C. Thanh khiết, tinh khiết, rõ ràng
    D. Dơ dáy, hỗn độn, lộn xộn

Câu 7: Đồng nghĩa với từ quyết tâm là?

  1. Kiên trì
    B. Thoải mái
    C. Dứt khoát
    D. Nản lòng

Đáp Án

  1. Thì thầm
    B. Lập kế hoạch, dự kiến, lên kế hoạch, tính toán
    C. Bại trận
    C. Mát mẻ
    A. Tình cảm
    C. Thanh khiết, tinh khiết, rõ ràng
    C. Dứt khoát

Dạng 2: Xếp các từ dưới đây vào các chủ điểm tương ứng

Các từ cần sắp xếp:

Hạnh phúc

Tự do

Truyền thống

Yêu thương

Văn hóa

Phong tục

Tình cảm

Giải phóng

Các chủ đề:

Văn hóa

Tình yêu

Tự do

Đáp Án:

Văn hóa: truyền thống, văn hóa, phong tục

Tình yêu: yêu thương, tình cảm

Tự do: tự do, giải phóng

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá thế giới từ lóng tiếng Việt - Cách dùng chuẩn xác

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ đồng nghĩa tiếng Việt và cách vận dụng linh hoạt. Hãy luyện tập thường xuyên để câu văn thêm tự nhiên và hấp dẫn hơn nhé!

Bình Luận