Nhiều người học Tiếng Việt thường nhầm lẫn giữa khái niệm “từ” và “tiếng”. Trong thực tế, “tiếng” là cấu tạo âm tiết tiếng Việt, âm vị nhỏ nhất của từ, giúp người nghe nhận biết được âm thanh của ngôn ngữ. “Từ” lại là tổ hợp các tiếng, có thể là một tiếng hoặc nhiều tiếng kết hợp lại, mang nghĩa và chức năng nhất định trong câu. Ví dụ, từ “cây” chỉ có một tiếng, nhưng từ “cây bút” bao gồm hai tiếng.
Trong Tiếng Việt, các loại từ có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số phân loại cơ bản:
Theo số lượng tiếng: Từ đơn (một tiếng) và từ ghép (hai hoặc nhiều tiếng).
Theo nguồn gốc: Từ thuần Việt và từ mượn (từ Hán Việt, từ nước ngoài).
Theo chức năng ngữ pháp: Từ loại có thể chia thành danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, liên từ, và giới từ.
Cấu tạo từ tiếng Việt rất đa dạng, bao gồm hai dạng chính: Từ đơn và từ phức. Từ đơn là từ chỉ bao gồm một tiếng như “cây”, “nhà”, “nước”. Trong khi đó, từ phức lại là sự kết hợp của hai hoặc nhiều tiếng để tạo ra một từ mới có nghĩa.
Từ phức lại được chia thành hai loại: Từ ghép và từ láy.
Từ ghép là loại từ phức được tạo nên bằng cách ghép các tiếng có mối quan hệ về nghĩa
Từ láy là các từ có các tiếng lặp lại âm thanh hoặc vần điệu nhằm tăng tính biểu cảm, như “lung linh”, “xanh xao”. Cách thức cấu tạo từ này giúp tiếng Việt có sự mềm mại, giàu hình ảnh và giàu cảm xúc.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Việt có bao nhiêu từ? Khám phá kho tàng ngôn ngữ Việt
Để củng cố kiến thức về cấu tạo từ trong tiếng Việt, người học có thể tham khảo một số bài tập dưới đây:
Xác định các từ trong đoạn văn sau thuộc loại từ đơn hay từ ghép.
“Buổi sáng, tôi đi học. Trên đường đi, tôi gặp một cây bàng lớn. Gió thổi làm lá bàng rơi lác đác xuống mặt đất.”
Hướng dẫn giải:
Các từ đơn trong đoạn văn: “tôi”, “đi”, “học”, “gặp”, “một”, “lớn”, “gió”, “rơi”, “xuống”, “mặt”, “đất”.
Các từ phức trong đoạn văn: “buổi sáng” (từ ghép), “đường đi” (từ ghép), “cây bàng” (từ ghép), “lá bàng” (từ ghép), “lác đác” (từ láy).
Tìm tất cả các từ láy trong đoạn văn sau:
“Trời mưa lất phất, tiếng lá xào xạc dưới chân. Cơn gió lành lạnh thổi qua khiến tôi rùng mình, đứng im lặng ngắm nhìn hàng cây trước ngõ.”
Hướng dẫn giải:
Từ láy: là những từ có sự lặp lại về âm thanh, vần điệu giữa các tiếng, thường dùng để tăng tính biểu cảm.
Từ láy trong đoạn văn: “lất phất”, “xào xạc”, “lành lạnh”, “im lặng”.
>>> Tìm hiểu thêm: Âm tiết tiếng Việt - Cấu tạo và vai trò trong ngôn ngữ học
Cấu tạo từ trong tiếng Việt không chỉ giúp tăng cường vốn từ mà còn mở ra những góc nhìn mới về sự giàu có của tiếng mẹ đẻ. Hãy không ngừng học hỏi để làm chủ ngôn ngữ!
Bình Luận