logo mobile website Inminhkhoi.com

Câu bị động tiếng Việt - Ví dụ thực tế và lưu ý khi sử dụng

Gia Lâm - 29 Tháng 4, 2025

Trong tiếng Việt, câu bị động là dạng câu quan trọng giúp người nói nhấn mạnh đối tượng chịu tác động. Hiểu đúng cấu trúc câu bị động sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp và viết lách.

Câu bị động trong Tiếng Việt là gì?

Theo chương trình Ngữ Văn 7, câu bị động Tiếng Việt là dạng câu có chủ ngữ chỉ người hoặc vật được hoạt động của người hoặc vật khác hướng vào.

Khác với câu chủ động, nơi chủ ngữ là chủ thể thực hiện hành động, trong câu bị động, chủ ngữ là đối tượng chịu sự tác động của chủ thể khác. Ví dụ: Nhà cửa đã được dọn dẹp.

câu bị động Tiếng Việt là dạng câu có chủ ngữ chỉ người hoặc vật được hoạt động của người hoặc vật khác hướng vào
câu bị động chỉ người hoặc vật được hoạt động của người hoặc vật khác hướng vào

Cấu trúc của câu bị động trong Tiếng Việt

Động từ Tiếng Việt có một đặc điểm nổi bật là giữ nguyên hình thái bất kể vị trí hay ngữ cảnh trong câu. Điều này cũng áp dụng cho câu bị động.

Khác với tiếng Anh, nơi động từ phải biến đổi thành dạng quá khứ phân từ khi chuyển sang câu bị động, động từ Tiếng Việt vẫn giữ nguyên hình thức gốc.

Để diễn tả hành động chịu tác động, Tiếng Việt sử dụng các trợ từ như “bị”, “được” hoặc “do” đặt trước động từ.

Cấu trúc câu bị động Tiếng Việt thường có các dạng sau:

Chủ ngữ + bị/được + Động từ

Ví dụ: Cửa sổ bị gió thổi vỡ.

Chủ ngữ + bị/được + chủ thể gây ra hành động + Động từ

Ví dụ: Quyển sách bị em bé xé rách.

Chủ ngữ + bị/được + Động từ + bởi/do + chủ thể gây ra hành động

Ví dụ: Ngôi nhà này được thiết kế bởi ba tôi.

Trong đó, trợ từ do thay cho bị/được thường được dùng khi muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động.

Ví dụ: Ca khúc này do anh ấy sáng tác.

Cách sử dụng câu bị động trong Tiếng Việt

Các trường hợp thường gặp:

Khi không biết hoặc không muốn nêu rõ tác nhân gây ra hành động

Ví dụ: Chiếc xe của tôi đã bị lấy trộm. (Trong trường hợp này, người nói không biết chính xác ai là kẻ trộm nên câu bị động được sử dụng để diễn tả sự việc một cách khách quan.)

Khi muốn nhấn mạnh vào kết quả của hành động

Ví dụ: Nhiều ý kiến đã được đóng góp vào dự án này. (Câu bị động giúp nhấn mạnh vào kết quả là “nhiều ý kiến đã được đóng góp” chứ không tập trung vào chủ thể “nhiều người”)

Khi muốn làm cho câu văn trở nên trang trọng, lịch sự

Ví dụ: Việc này đã được thực hiện một cách sai lầm. (Câu bị động giúp làm giảm tính trực tiếp và tạo cảm giác lịch sự hơn khi phê bình hoặc chỉ ra lỗi của ai đó.)

Lưu ý khi sử dụng:

Tránh lạm dụng câu bị động

Sử dụng câu bị động phù hợp với ngữ cảnh

Kết hợp linh hoạt giữa câu chủ động và câu bị động

Không phải câu nào có chứa từ “bị”, “được” cũng đều là câu bị động. Ví dụ: Tôi được học bổng. Tôi bị ốm.

Cách sử dụng câu bị động trong Tiếng Việt
Cách sử dụng câu bị động trong Tiếng Việt

>>> Tìm hiểu thêm: Hình ảnh bảng chữ cái tiếng Việt đầy đủ rõ nét cho bé học

So sánh câu bị động trong Tiếng Việt và tiếng Anh

Khi so sánh câu bị động trong Tiếng Việt và tiếng Anh, ta thấy rõ những điểm tương đồng và khác biệt.

Về điểm giống nhau

Chủ thể trong câu chủ động có thể bị lược bỏ khi chuyển sang câu bị động nếu nó không quan trọng.

Tân ngữ của câu chủ động được chuyển thành chủ ngữ của câu bị động.

Về điểm khác nhau

Về cấu trúc: Tiếng Việt thường thêm các từ như bị, được, do vào trước động từ để tạo thành câu bị động, trong khi tiếng Anh lại sử dụng cấu trúc be + Phân từ 2

Về ý nghĩa: Tiếng Việt phân biệt rõ ràng nghĩa tích cực và tiêu cực qua các từ đượcbị, trong khi tiếng Anh không có sự phân biệt này.

câu bị động trong Tiếng Việt và tiếng Anh, ta thấy rõ những điểm tương đồng và khác biệt.
Câu bị động trong Tiếng Việt và tiếng Anh có điểm tương đồng và khác biệt.

>>> Tìm hiểu thêm: Câu phức trong tiếng Việt - Đặc điểm, cấu trúc và ví dụ

Bài tập vận dụng câu bị động trong Tiếng Việt

Những bài tập sau đây sẽ hỗ trợ bạn trong việc rèn luyện khả năng sử dụng câu bị động Tiếng Việt.

Bài tập chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động và ngược lại

Chuyển đổi mỗi câu chủ động sau đây thành câu bị động:

Một nhà sư vô danh đã xây ngôi chùa ấy từ thế kỉ XIII.

Người ta làm tất cả cánh cửa chùa bằng gỗ lim.

Chàng kị sĩ buộc con ngựa bạch bên gốc đào.

Gợi ý trả lời

Ngôi chùa đã được xây từ thế kỷ XIII.

Tất cả cánh cửa chùa được làm bằng gỗ lim.

Con ngựa bạch được (bị) chàng kị sĩ buộc bên gốc đào.

Bài tập tìm và sửa lỗi sai trong các câu bị động

Tìm câu bị động trong đoạn trích:

“Nam Cao là nhà văn hiện thực lớn, một nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn. Khi mới cầm bút, Nam Cao chịu ảnh hưởng của văn học lãng mạn đương thời. Nhưng ông đã nhận ra thứ văn chương đó rất xa lạ với đời sống lầm than của nhân dân. Chính vì thế ông tìm đến con đường nghệ thuật hiện chủ nghĩa.”

Gợi ý trả lời

Trong 4 câu văn của đoạn trích trên, câu “Khi mới cầm bút, Nam Cao chịu ảnh hưởng của văn học lãng mạn đương thời” là câu bị động.

Bài tập đặt câu với câu bị động trong các tình huống giao tiếp khác nhau

Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về một sự kiện bạn đã tham gia, sử dụng ít nhất 3 câu bị động.

Gợi ý trả lời

Hôm qua, tôi đã tham gia một buổi triển lãm tranh rất ấn tượng. Các tác phẩm được trưng bày một cách khoa học, tạo nên một không gian nghệ thuật độc đáo. Tôi đặc biệt ấn tượng với bức tranh sơn dầu về phong cảnh đồng quê. Bức tranh ấy đã được vẽ bởi một họa sĩ trẻ và đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới chuyên môn. Ngoài ra, một buổi biểu diễn âm nhạc nhỏ cũng được tổ chức, tạo thêm không khí sôi động cho buổi triển lãm. Tôi cảm thấy rất vui khi đã có cơ hội tham gia sự kiện này.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Việt là gì? Khám phá nguồn gốc và giá trị ngôn ngữ

Câu bị động tiếng Việt không chỉ làm phong phú thêm cách diễn đạt mà còn giúp người viết, người nói thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo hơn mỗi ngày.

Bình Luận