Động từ là linh hồn của mọi ngôn ngữ và trong tiếng Pháp, cách chia động từ lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Không chỉ để mô tả hành động, chia động từ còn giúp xác định rõ chủ ngữ, thời gian và ngữ cảnh trong câu nói.
Trước khi tìm hiểu các chia động từ tiếng Pháp thì bạn cần nắm vững được cách phân loại của chúng. Mỗi nhóm có một quy tắc chia riêng biệt và việc hiểu rõ điều này sẽ giúp việc học ngữ pháp tiếng Pháp trở nên dễ dàng hơn.
Đây là nhóm động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Pháp, chiếm khoảng 80% tổng số động từ. Những động từ thuộc nhóm I thường kết thúc bằng đuôi -er.
Ví dụ:
Aimer (Yêu)
Parler (Nói)
Manger (Ăn)
Nhóm I có cách chia động từ tương đối đơn giản, bạn cần bỏ đuôi -er và thêm các hậu tố phù hợp với ngữ cảnh của câu nói. Các hậu tố này là -e, -es, -e, -ons, -ez, -ent. Ví dụ:
Je parle (Tôi nói)
Tu parles (Bạn nói)
Elle parle (Chị ấy nói)
Vous parlez (Các bạn nói)
Những động từ thuộc nhóm này thường kết thúc bằng đuôi -ir, nhóm này có nhiều động từ quan trọng nhưng ít phổ biến hơn nhóm I. Ví dụ:
Finir (kết thúc)
Choisir (chọn)
Réussir (thành công)
Đối với nhóm động từ này, khi chia bạn cần bỏ đuôi -ir và thêm các hậu tố như sau: -is, -it, -issons, -issez, -issent. Ví dụ như:
Je finis (tôi kết thúc)
Tu finis (Bạn kết thúc)
Elle finit (Cô ấy kết thúc)
Vous finissez (Các bạn kết thúc)
Nhóm này bao gồm những động từ bất quy tắc, không theo một cách chia cụ thể nào như hai nhóm ở trên. Đây là nhóm động từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ:
Être (là)
Avoir (có)
Aller (đi)
Faire (làm)
Vì là động từ bất quy tắc nên các động từ nhóm III có cách chia rất khác nhau tùy theo từng từ.
>>> Tìm hiểu thêm: So sánh trong tiếng Pháp và cách dùng chính xác mọi cấp độ
Sau đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cách chia động từ trong tiếng Pháp chuẩn nhất mà người địa phương thường sử dụng. Cụ thể:
Thì hiện tại được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra ở hiện tại hoặc diễn tả một thói quen thường xuyên diễn ra trong cuộc sống hằng ngày.
Je parle (Tôi nói)
Tu parles (Bạn nói)
II/Elle parle (Anh/Chị ấy nói)
Nous parlons (Chúng tôi nói)
Vous parlez (Các bạn nói)
IIs/Elles parlent (Họ nói)
Ví dụ trong câu:
Je parle français. (Tôi nói tiếng Pháp)
Nous parlons français. (Chúng tôi nói tiếng Pháp)
Je finis (Tôi kết thúc)
Tu finis (Bạn kết thúc)
Il/Elle finit (Anh/Chị ấy kết thúc)
Vous finissez (Các bạn kết thúc)
Ví dụ trong câu: Je finis la leçon (Tôi kết thúc bài học)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Pháp là gì? Khám phá nguồn gốc và sức hút toàn cầu
Thì quá khứ được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra và chấm dứt trước thời điểm nói ra. Với thì quá khứ trong tiếng Pháp có hai cách chia chính sử dụng động từ trợ giúp “avoir” hoặc “être”. Cụ thể:
J’ai mangé (Tôi đã ăn).
Tu as fini (Bạn đã kết thúc).
Il a vendu (Anh ấy đã bán).
Thường dùng trong trường hợp diễn tả các động từ chỉ chuyển động và động từ phản thân.
Je suis allé(e) (Tôi đã đi).
Tu es venu(e) (Bạn đã đến).
Nous sommes partis (Chúng tôi đã rời đi).
Thì này chỉ những hành động dự định xảy ra trong tương lai, được hình thành bằng cách thêm các đuôi phù hợp vào động từ gốc.
Je parlerai (Tôi sẽ nói).
Tu parleras (Bạn sẽ nói).
Il/Elle parlera (Anh/Cô ấy sẽ nói).
Ví dụ trong câu:
Je parlerai de la météo dans la présentation. (Tôi sẽ nói về thời tiết trong bài thuyết trình).
Il parlera de la situation des tempêtes et des inondations. (Anh ấy sẽ nói về tình hình bão lũ)
Je finirai (Tôi sẽ kết thúc).
Tu finiras (Bạn sẽ kết thúc).
Il/Elle finira (Anh/Cô ấy sẽ kết thúc).
Ví dụ trong câu:
Je finirai cet exercice ce soir. (Tôi sẽ kết thúc bài tập này vào tối nay).
Elle finira son travail demain matin. (Cô ấy sẽ kết thúc công việc vào sáng mai).
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Pháp có khó không? Bí quyết học nhanh và hiệu quả
Dù là nhóm 1 đơn giản hay nhóm 3 phức tạp, chia động từ tiếng Pháp vẫn tuân theo những nguyên tắc rõ ràng. Hãy luyện tập đều đặn, từ cơ bản đến nâng cao, bạn sẽ làm chủ được ngữ pháp tiếng Pháp một cách vững chắc.
Address: CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH PHÁT PQ
Phone: 0989873245
E-Mail: contact@inminhkhoi.com