Liên từ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Trung, giúp câu văn trở nên liền mạch và dễ hiểu. Nắm vững cách dùng liên từ sẽ nâng tầm khả năng giao tiếp của bạn.
Đây là một từ dùng để kết nối các thành phần trong câu, giúp câu trở nên mạch lạc, rõ ràng, dễ hiểu hơn. Liên từ trong tiếng Trung được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm từ chỉ sự liên kết, đối lập, nguyên nhân-kết quả, điều kiện và bổ sung.
Việc phân loại này giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận hơn trong quá trình sử dụng và áp dụng trong từng ngữ cảnh thực tế.
là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp và việc sử dụng đúng cách có thể cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt và giao tiếp trong bất kỳ ngữ cảnh nào. Mặc dù chỉ là một từ nhỏ nhưng khi xuất hiện sẽ giúp kết nối các ý tưởng và thông làm cho câu văn của bạn trở nên logic, dễ hiểu hơn.
Ngoài ra liên từ trong tiếng Trung cho phép người nói hoặc người viết diễn đạt các mối quan hệ giữa các phần trong câu. Điều này sẽ cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp khiến người nghe và người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt ý nghĩa.
Hiện nay, trong ngôn ngữ Trung thường có những loại như sau:
Loại này thường được sử dụng để kết nối các ý tưởng hoặc danh sách. Một số từ phổ biến như:
和 (hé): Và
与 (yǔ): Và, với
以及 (yǐjí): Cũng như
还有 (hái yǒu): Còn có
同时 (tóngshí): Đồng thời
Ví dụ:
我和她去看电影。(Wǒ hé tā qù kàn diànyǐng.) nghĩa là “Tôi và cô ấy đã đi xem phim”.
她既学习好又漂亮。(Tā jì xuéxí hào yòu piàoliang.) nghĩa là “cô ấy vừa học giỏi vừa xinh đẹp.”
Khi sử dụng các liên từ trong tiếng Trung bạn cần lưu ý thứ tự của các thành phần được nối. Trong trường hợp danh sách, hãy cố gắng sắp xếp theo một trật tự logic để người nghe hoặc người đọc có thể hiểu được toàn bộ nội dung câu nói.
Loại này dùng để chỉ sự đối lập, thể hiện sự tương phản của hai thành phần trong một câu nói. Một số từ đối lập được dùng phổ biến nhất hiện nay như sau:
但是 (dànshì): Nhưng
然而 (rán’ér): Tuy nhiên
可是 (kěshì): Nhưng
不过 (bùguò): Tuy nhiên
Ví dụ:
那件衣服很漂亮,但是很贵。(Nà jiàn yīfú hěn piàoliang, dànshì hěn guì.) nghĩa là “Cái váy đó rất đẹp nhưng rất đắt)
他很聪明,然而他总是犯错。(Tā hěn cōngmíng, rán’ér tā zǒng shì fàncuò.) nghĩa là “Anh ấy rất thông minh, tuy nhiên anh ấy luôn mắc lỗi)
Việc sử dụng đúng liên từ đối lập, giúp bạn thể hiện rõ ràng quan điểm và tạo nên sự thú vị trong diễn đạt.
>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ trong tiếng Trung - Mẹo học nhanh và dễ nhớ nhất
Loại chỉ nguyên nhân và kết quả được dùng để chỉ ra mối liên hệ nhân quả trong một câu nói.
因为 (yīnwèi): Vì
所以 (suǒyǐ): Nên
由于 (yóuyú): Do
Ví dụ:
因为她病了,所以不能去上课。(Yīnwèi tā bìngle, suǒyǐ bùnéng qù shàngkè.) nghĩa là “Vì cô ấy bị ốm nên không thể tới lớp học”
由于交通堵塞,他没有准时到达。(Yóuyú jiāotōng dǔsè, tā méiyǒu zhǔnshí dàodá.) nghĩa là “Do tắc đường, anh ấy không đến đường giờ.”
Khi sử dụng loại liên từ trong tiếng Trung này cần lưu ý hai vế nguyên nhân và kết quả phải thật rõ ràng, hợp lý. Nhằm giúp người đối diện hiểu được mối quan hệ nhân quả mà bạn muốn truyền tải.
Đây là loại từ dùng để chỉ một điều kiện cần thiết để một hành động hoặc tình huống có thể xảy ra.
如果 (rúguǒ): Nếu
只要 (zhǐyào): Chỉ cần
假如 (jiǎrú): Giả sử
Ví dụ:
如果您想继续这项工作,请完成我分配给您的任务。(Rúguǒ nín xiǎng jìxù zhè xiàng gōngzuò, qǐng wánchéng wǒ fēnpèi jǐ nín de rènwù.). Nghĩa là “Nếu bạn muốn tiếp tục công việc này, hãy hoàn thành tốt công việc tôi đã giao.
只要你努力,就一定会 thành công。(Zhǐyào nǐ nǔlì, jiù yīdìng huì chénggōng.). Nghĩa là “Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn nhất định sẽ thành công)
Liên từ điều kiện giúp bạn thể hiện rõ ràng các điều kiện cần thiết để hành động muốn diễn đạt có thể xảy ra. Phải sử dụng loại này một cách hợp lý để thông điệp muốn diễn đạt trở nên dễ hiểu hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách nói khoảng thời gian trong tiếng Trung qua ví dụ dễ nhớ
Ngoài tất cả các liên từ trong tiếng Trung đã được đề cập ở những phần trên thì còn có các loại từ dùng để bổ sung nghĩa cho thông tin hay ý tưởng.
而且 (érqiě): hơn nữa
不仅 (bù jǐn): không chỉ
还 (hái): còn
Ví dụ:
他不仅做作业很快,而且还很准确 (Tā bùjǐn zuò zuo yè hěn kuài, érqiě hái hěn zhǔnquè). Nghĩa là “Anh ấy không chỉ làm bài rất nhanh mà còn rất chính xác”
我们可以去看电影,还可以去吃晚餐。(Wǒmen kěyǐ qù kàn diànyǐng, hái kěyǐ qù chī wǎncān.). Nghĩa là “Chúng ta có thể đi xem phim, còn có thể đi ăn tối”.
Khi đã nắm được các loại liên từ trong tiếng Trung bạn cần phải biết được các lưu ý khi áp dụng để tránh các trường hợp sử dụng sai vai trò của nó.
Khi sử dụng liên từ, bạn cần đảm bảo rằng các thành phần trong câu được liên kêt với nhau có sự tương quan thật rõ ràng. Điều này giups người đối diện dễ dàng hiểu được toàn bộ câu nói và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế các từ đã được nhắc đến trước đó bằng đại từ hoặc cách diễn đạt khác để tránh sự lặp lại gây khó chịu cho người nghe. Điều này không chỉ giúp câu nói trở nên tự nhiên hơn mà còn làm việc giao tiếp trở nên mạch lạc hơn.
Sử dụng đa dạng nhiều loại liên từ trong tiếng Trung giúp đoạn hội thoại của bạn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn. Bạn có thể tìm cách kết hợp nhiều loại để tạo ra các câu phức hợp làm tăng thêm tính phong phú trong diễn đạt.
Đây chính là một cách để bạn có thể sử dụng liên từ thành thạo nhất. Thực hành liên tục là cách tốt nhất để ghi nhớ và áp dụng hiệu quả trong khi giao tiếp. Bạn có thể thực hành luyện tập với bạn bè hoặc thậm chí là người địa phương.
>>> Tìm hiểu thêm: Lộ trình học tiếng Trung bài bản cho người mới bắt đầu
Việc nắm chắc liên từ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn kết nối ý tưởng mượt mà hơn. Hãy luyện tập đều đặn để sử dụng liên từ linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày!
Address: CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH PHÁT PQ
Phone: 0989873245
E-Mail: contact@inminhkhoi.com