Hoa không chỉ là biểu tượng của sắc đẹp, mà còn là những lời nhắn gửi tình cảm thầm lặng. Trong tiếng Pháp, mỗi loài hoa đều mang một tên gọi đặc biệt, chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Hãy cùng khám phá các tên hoa này để hiểu thêm về vẻ đẹp văn hóa Pháp.
Trên thế giới có rất nhiều loài hoa và Pháp càng là một miền đất hứa để chúng sinh trưởng và phát triển. Người dân tại Đất nước hình lục lăng cũng rất ưa chuộng sử dụng hoa hàng ngày cũng như làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm.
Thế nên bạn sẽ bắt gặp tên hoa trong Tiếng Pháp phổ biến trong cuộc sống ở đây.
Từ vựng | Tên loài hoa | Phát âm | Ý nghĩa của hoa trong Tiếng Pháp |
Hortensia | Cẩm tú cầu | /ɔʁ.tɑ̃.sja/ | Tình yêu tinh tế/Sự sắc sảo |
Églantier | Tường vi | /e.ɡlɑ̃.tje/ | Sự sinh sôi nảy nở |
Muguet | Bách hợp/Huệ tây | [my.gɛ] | Tình yêu nhẹ nhàng, nhẫn nại và chân thành/Sự tinh khiết và may mắn |
Ancolie | Loa kèn | [ɑ̃.kɔ.li] | Tính cảm tự nhiên/Sự hồn nhiên |
Jasmin | Nhài | [ʒas.mɛ̃] | Tình yêu dịu dàng và thuần khiết/Sự thuần khiết |
Lavande | Lavender/Oải hương | [la.vɑ̃d] | Tình yêu bình yên/Sự thanh tĩnh |
Rose | Hồng | [ʁoz] | Tình yêu nồng cháy/Sự lãng mạn |
Iris | Diên vĩ | [i.ʁis] | Khởi đầu tốt đẹp của tình yêu/Sự tự do |
œillet | Cẩm chướng | [œ.jɛ] | Tình bạn bền vững/Sự quyến rũ |
Orchidée | Lan | [ɔʁ.ʃi.de] | Sự sang trọng |
Azalée | Đỗ quyên | [a.za.le] | Tình yêu đầy đam mê/Sự thận trọng |
Tournesol | Hướng dương | [tuʁ.nə.sɔl] | Tình yêu trung thành/Lòng ngưỡng mộ |
Pivoine | Mẫu đơn | [pi.vwan] | Giàu có |
Lys | Lili | [lis] | Tình yêu thanh cao/Sự trong trắng |
Mimosa | Mimosa | [mi.mo.za] | Tình cảm hạnh phúc/Sự vui tươi |
Chrysanthème | Cúc | [kʁi.zɑ̃.tɛm] | Niềm vui dài lâu/Sự trường thọ |
-Pédoncule nghĩa là phần cuống, đọc /pe.dɔ̃.kyl/;
-Pistil chỉ nhuỵ hoa, đọc là /pis.til/;
-Pétale là phần cánh, phát âm /pe.tal/;
-Étamine chỉ phần nhị, đọc là /e.ta.min/.
Việc đặt từ vựng chỉ tên các loài hoa Tiếng Pháp vào câu thế nào bạn cũng phải chú ý. Theo ngôn ngữ của quốc gia Tây Âu, hoa là danh từ và đếm được nên cần phải có hậu tố chỉ số nhiều/số ít.
Tương tự với Tiếng Anh, bạn sẽ thêm “s” khi chỉ nhiều bông hoa cùng một lúc. Chẳng hạn nếu bạn muốn nói hai bông hoa cẩm tú cầu thì phải dùng “deux hortensias”.
Bạn không được phép dùng riêng tên của các loài hoa mà phải có mạo từ đứng trước. Người Pháp thường sử dụng “la”, “le”, “une”, “les” ví dụ như “La rose”.
>>> Tìm hiểu thêm:
Tìm hiểu các chứng chỉ Tiếng Pháp phổ biến cho người học
Tổng hợp quốc gia sử dụng Tiếng Pháp phổ biến nhất hiện nay
Những tên loài hoa Tiếng Pháp là biểu tượng của sự tinh tế và lãng mạn. Chúng không chỉ đẹp mà còn mang đậm những thông điệp tình yêu, hòa bình. Nếu bạn yêu hoa và yêu ngôn ngữ Pháp, hãy để những tên hoa này thêm phần thú vị trong hành trình học hỏi của bạn.
Address: CÔNG TY TNHH VẠN THỊNH PHÁT PQ
Phone: 0989873245
E-Mail: contact@inminhkhoi.com